;-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
S2U2 v2.01 Update 19/06/2009 Việt hoá bởi: Nguyễn Anh Phê - anhphe076® - Forum: pdaviet.net - Di Động: 0919.076.076 |
;------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
s_In=Sau
s_Day=Ngày
s_Days=Ngày
s_Hour=Giờ
s_Hours=Giờ
s_Minute=Phút
s_Minutes=Phút
s_Min=Phút
s_Mins=Phút
s_Unknown=Không Hiểu
s_NoService=Không có sóng
s_FlightMode=Chế độ tắt sóng
s_MissedCall=Cuộc Gọi Nhở
s_OK=Đồng Ý
s_No=Không
s_Yes=Đúng
s_Option=Tuỳ Chọn
s_Settings=Cài Đặt
s_Save=Lưu
s_Default=Mặc Định
s_Cancel=Bỏ Qua
s_Tomorrow=Ngày Mai
s_Yesterday=Ngày Hôm Qua
s_Vibrate=Rung
s_Silent=Im Lặng
s_System=Hệ Thống
s_Ringtone=Chuông
s_Volume=Âm Lượng
s_S2UText=[COLOR="Red"][B]Trượt Để Mở Khoá[/B][/COLOR]
s_S2VText=Trượt Để Xem
s_S2AText=Trượt Để Trả Lời
s_S2EAnswer=Trả Lời
s_S2EEnd=Từ Chối
s_Ignore=Từ Chối
s_HoldCall=Gọi Rảnh
s_EndCall=Kết Thúc Gọi
s_Answer=Trả Lời
s_LastCall=Cuộc Gọi Cuối
s_Lock=Khóa
s_Unlock=Mở
s_OnlyLocked=Chỉ Khi Khóa
s_Always=Luôn Luôn
s_Charging=Đang Sạc
s_Left=Trái
s_Center=Giữa
s_Right=Phải
s_On=Mở
s_Off=Tắt
s_Send=Gửi
s_S2PBT=S2P & BT
s_EnterNewPw=Nhập Mật Khẩu Mới
s_ReenterPw=Nhập Lại Mật khẩu
s_EnterOldPw=Nhập Mật Khẩu Cũ
s_EnterWrongPw=Nhập Mật khẩu không đúng!
s_EnterPw=Nhập Mật Khẩu
s_WrongPw=Mật khẩu không đúng!
s_SendSMS=Gửi Tin Nhắn?
s_BusySMSBody=Hiện tại tôi đang bận. Xin gọi lại cho tôi sau.
s_Owner=Chủ Nhân:
s_Emergency=Gọi Khẩn
s_Busy=Bận
s_Calling=Đang Gọi
s_Connected=Đã Kết Nối
s_Invalid=Không Thể Gọi
s_S2U2WallpaperFolder=Chọn thư mục ảnh nền S2U2
s_S2U2Wallpaper=Đặt ảnh nền cho S2U2
s_Portrait=Chân Dung
s_Landscape=Phong Cảnh
s_Delete=Xoá
s_SortByTime=Theo thời gian.
s_SortByName=Theo tên.
s_Refresh=Làm tươi.
s_S2U2Sound=Chọn Nhạc Khoá/Mở khoá
s_Play=Nghe
s_Stop=Dừng
s_NoPicture=Không Ảnh
s_FileCorrupt=Tập tin bị hỏng
m_General=Trung Tâm
s_Autostart=Khoá khi bật thiết bị
s_Blankstart=Khoá khi không sử dụng
s_PasswordLock=Khóa máy với Mật khẩu
s_RequirePassword=Yêu cầu Mật khẩu
s_Immediately=Ngay lập tức
s_After1minute=Sau 1 phút
s_After5minutes=Sau 5 phút
s_After15minutes=Sau 15 phút
s_After1hour=Sau 1 giờ
s_After4hours=Sau 4 giờ
s_After12hours=Sau 12 giờ
s_LockNotification=Khóa thông báo (VD:Cảnh báo, nhắc nhở)
s_AutoDismissNotification=Tự động bỏ qua thông báo
s_ShowSMSPreview=Hiện Xem trước SMS
s_ShowMMSPreview=Hiện Xem trước MMS
s_ShowEmailPreview=Hiện Xem trước Email
m_Power=Nguồn
s_OnBattery=Khi dùng nguồn Pin:
s_OnExternal=Khi dùng Nguồn ngoài:
s_Idlestart=Khoá khi đèn màn hình tắt
s_OffLCD=Tắt màn hình sau:
s_BlankScreen=và chỉ tắt đèn màn hình
s_BlankOnTalk=Tắt màn hình khi đàm thoại
m_Information=Thông Tin
s_DateFormat=Dạng Ngày/Tháng
s_DefaultDateFormat1=dddd', 'dd MMMM
s_DefaultDateFormat2=dddd', 'MMMM dd
s_DefaultDateFormat3=dd MMMM', 'dddd
s_TimeFormat=Dạng thời gian
s_DefaultTimeFormat1=HH':'mm':'ss
s_DefaultTimeFormat2=hh':'mm tt
s_DefaultTimeFormat3=HH':'mm':'ss tt
s_ClockPath=Thư mục phông đồng hồ
s_Time2Format=Định dạng giờ của Đồng hồ 2
s_Clock2Path=Thư mục phông Đồng hồ 2
s_DefaultClockPath1=clock\
s_DefaultClockPath2=clockA\
s_DefaultClockPath3=clockH\
s_DefaultClockPath4=clockD\
s_DefaultClockPath5=clockS\
s_DefaultClockPath6=clockHS\
s_ShowAlarm=Hiện thông tin nhắc nhở
s_ShowTask=Hiện công việc chưa làm
s_ShowMMS=Hiện MMS chưa đọc
s_ShowWeather=Dự báo thời tiết trên Today từ
s_ShowOwnerInfo=Thông tin Chủ máy
s_DigitalBattery=Hiện % nguồn pin còn lại
m_Appointment=Cuộc Hẹn
s_ShowAppointment=Số cuộc hẹn
s_AppointmentDays=Cuộc hẹn trong ngày tiếp theo
s_ShowAllDay=Hiện tất cả cuộc hẹn trong ngày
s_AppointmentLine=Hiển thị cuộc hẹn trên một dòng
s_AlignAppointment=Canh lề cuộc hẹn
s_AppointmentDateFormat=Dạng Ngày/Tháng Cuộc hẹn
s_AppointmentTimeFormat=Dạng giờ Cuộc hẹn/Nhắc nhở
s_DefaultAptDateFormat1=
s_DefaultAptDateFormat2=dddd', 'dd' 'MMMM
s_DefaultAptDateFormat3=dd'/'MM
s_DefaultAptTimeFormat1=hh':'mm tt
s_DefaultAptTimeFormat2=HH':'mm':'ss tt
s_DefaultAptTimeFormat3=HH':'mm':'ss
m_Phone=Điện Thoại
s_CallerID=Hiện ảnh người gọi
s_FullScreen=Đầy màn hình
s_Thumbnail=Ảnh nhỏ
s_Framed=Khung
s_Slide2Answer=Trượt Để Trả lời
s_Slide2End=Trượt Để Kết thúc
s_S2AAnsKey=Vô hiệu phím ANSWER khi trả lời
s_S2AEndKey=Cho phép phím END để kết thúc
s_PowerButtonEndCall=Ấn nút nguồn để kết thúc cuộc gọi
s_AlwaysHideIncoming=Luôn giấu các cuộc gọi nhở
s_SendBusySMS=Yêu cầu gửi SMS khi máy bận?
s_CanonicalFormat=Định dạng số Đ.Thoại
s_VolumeControl=Thay thế điều khiển âm lượng hệ thống
s_TransparentVC=Nền trong suốt khi điều khiển âm lượng
m_Wallpaper=Hình Nền
s_FileDirectoryPortrait=Tập tin/Thư mục (Chân dung)
s_FileDirectoryLandscape=Tập tin/Thư mục (Phong cảnh)
s_ShowBattery=Hiện nguồn pin toàn màn hình
s_GifSpeed=Tốc độ đọc ảnh động (1-chậm; 10-nhanh)
s_GifEndless=Ảnh động liên tục (.gif)
s_WallpaperChangeTime=Thay đổi hình nền JPG x phút 1 lần
s_WallpaperRandom=Thay đổi ảnh nền JPG ngẫu nhiên
m_Appearance=Hình Thức
s_NoSoftKey=Ẩn tất cả các phím mềm
s_TopmostCurtain=Màn mờ trên đỉnh
s_TopCurtain=Bức màn mờ tại Đồng hồ
s_BottomCurtain=Bức màn mờ ở dưới
s_CurtainAlpha=Bóng Mờ (0-Sáng; 32-Mờ)
s_TextShadow=Chữ bóng mờ
s_Normal=Bình thường
s_Glow=Rực sáng
s_S2PControl=Nút điều khiển S2P
s_HPstartS2P=Tự khởi động S2P khi kết nối Tai nghe
s_HPcloseS2P=Tự động đóng S2P khi rút Tai nghe
s_NoS2P=Khi mở khóa nếu ko gọi sẽ chạy S2P
s_SleepS2P=S2P nghĩ
s_Start=Bắt đầu
m_Feedback=Phản Hồi
s_LockSound=Âm thanh khoá
s_UnlockSound=Âm thanh mở khoá
s_SliderInertia=Độ trượt (1-Nặng; 10-Nhẹ)
s_VibrationLED=Rung LED
s_HapticFeedback=Kiểm tra phản hồi.
s_VibrateOnConnect=Rung khi kết nối
m_Others=Khác
s_DpadOn=DPAD
s_UnlockOnRotate=Mở khóa khi xoay màn hình
s_ActionOnAC=Kích hoạt khi kết nối nguồn ngoài
s_StylusOutUnlock=Mở khóa khi Bút được kéo ra
s_StylusInLock=Khóa khi đút Bút vào máy
s_Unlock2Home=Mở khoá vào màn hình chính
s_IgnoreScreenRotation=Bỏ thông báo khi xoay màn hình
m_Advanced=Nâng Cao
s_NoPowerSuspend=Không tắt Nguồn
s_DisplayMode=Chế độ hiển thị
s_KoreanSMSpatch=Vá lỗi SMS cho thiết bị Hàn quốc
s_NoKeyBoardHook=Không dùng Hook Bàn phím để khóa phím
s_NoManilaLock=Không khóa với TouchFLO 3D
s_ExceptionEXEFG=Kiểm tra .EXE ngoại trừ khi chạy ẩn
s_WakeUpDelayMS=Khởi động S2U2 khi bật thiết bị sau x (ms)
s_BlankOnTalkDelayMS=Tắt màn hình khi đàm thoại sau x (ms)
s_DelayBootUpMS=Hoãn việc xem thông báo đến trong x giây.
m_Theme=Chủ Đề
s_SaveTheme=Lưu chủ đề
s_LoadTheme=Mở chủ đề củ
s_SavingTheme=Lưu chủ đề mới đến...
s_LoadingTheme=Đang mở chủ đề...
s_InvalidTheme=Không có Chủ đề, Không có tập tin..
s_CheckingTheme=Kiểm tra chủ đề...
m_About=Xem Thông Tin
s_Donate= Lòng Hảo Tâm