• Hiện tại trang web đang trong quá hình chuyển đổi và tái cấu trúc lại chuyên mục nên có thể một vài chức năng chưa hoàn thiện, một số bài viết và chuyên mục sẽ thay đổi. Nếu sự thay đổi này làm bạn phiền lòng, mong bạn thông cảm. Chúng tôi luôn hoan nghênh mọi ý kiến đóng góp để chúng tôi hoàn thiện và phát triển. Cảm ơn

Mdict v3.0 -TỪ ĐIỂN ĐA NGÔN NGỮ CHO PPC

Status
Không mở trả lời sau này.

mrducnt

New Member
Đây là file txt của em. Nhờ anh Du xem giúp
Mã:
http://www.4shared.com/file/69137826/c660c9e2/Oxford_Collocations_Dictionary.html
 

lenguyendu

New Member
Cái này so với bộ wiki 162MB thì sao hả bác Du. Bác có thể cho xem vài hình ảnh được không?
aha.Du không dùng cả 2 đó,cũng chưa tải lần nào nên chẳng biết gì cả .:p

vẫn chưa có viet wiki mới có hình ảnh à?

Du nghĩ tháng này sẽ có bộ viwiki200811,nhưng vẫn ko có ảnh thôi,tiếc quá.

Đây là file txt của em. Nhờ anh Du xem giúp
Mã:
http://www.4shared.com/file/69137826/c660c9e2/Oxford_Collocations_Dictionary.html

bạn đưa lên host khác đi,bên China cấm vào trang 4shared mà Du ko tải đc.
bạn có phải tìm bộ này?
 
Chỉnh sửa cuối:

lenguyendu

New Member
Bjo thì Huy hiểu ra rồi. cám ơn bac Du nhé. Bác Du ơi. tại sao mà khi conver thì mdxbuilder nó lại kg đọc con số àh. em muốn làm 1 thêm 1 file dữ liệu về tài chính DN nó toàn có những con số thì có làm đc kg. Ví dụ: e muốn tra số 152, 153 nghĩa của nó là Nguyên vật liệu, CCDC chẳng hạn thì có làm đc kg bác. Mà làm các liên kết jống trong bộ từ điển viwiki của bác có khó kg. y e la, mình click vào các chữ có gạch chân nó tra nghia của từ đó luôn mà

ko phải mdxbuilder ko đọc con số,mà tải Cột A trong Excel sẽ đc biến thành Tên từ mục(keyword).cột A của Economic bạn chính là số ID,nếu ko xóa thì sau khi covert rồi bạn phải tra cứu bằng con số rồi,có ý nghĩa ko vây?!
--------------------------
còn nếu mình muốn làm bộ tài chính DN hay là bộ Danh Bạ DN thì phải để con số ở cột A mới đc rồi.
ngoài ra,nếu mình muốn làm bộ Danh bạ gì đó,thì tất nhiên mình hy vọng tra cứu bằng con số ĐT,và còn có thể tra cứu theo tên người thôi,tức là 2 cách để tra.vậy thì viết như sau trong excel :

Cột A ------------- Cột B

0901234567 Nguyễn Văn Đức
0912343344 Trần Thu Hà
0912212321 Hồ Xuân Hương
Nguyễn Văn Đức 0901234567
Trần Thu Hà 0912343344
Hồ Xuân Hương 0912212321
.......................
đơn gian là copy nội dung cột A paste vào cuối cột B,và copy nội dung cột B paste ở cuối cột A,Đương nhiên Du hy vọng bộ Tái chính DN của bạn sẽ là kiểu này.
------------------------
"mình click vào các chữ có gạch chân nó tra nghia của từ đó luôn mà"
ý bạn là super link siêu liên kết chứ :
<a href="entry://xxxx">xxxx</a>
VD trong Economic có cái từ mục "G.7"
viết như vậy trong UE là đc:

G.7
<a href="entry://GROUP OF SEVEN">xem GROUP OF SEVEN</a>
</>
 
Chỉnh sửa cuối:

mrducnt

New Member
bạn đưa lên host khác đi,bên China cấm vào trang 4shared mà Du ko tải đc.
bạn có phải tìm bộ này?

Đúng là bộ Oxford Collocation đó rồi anh ah. Nhưng em muốn tự làm thử xem như thế nào, và cũng có chỉnh sửa thêm một chút.
Nhờ anh xem giùm em:
Mã:
http://mrducnt.t35.com/Oxford%20Collocations%20Dictionary.part01.rar
http://mrducnt.t35.com/Oxford%20Collocations%20Dictionary.part02.rar
http://mrducnt.t35.com/Oxford%20Collocations%20Dictionary.part03.rar
 

lenguyendu

New Member
Hy vọng anh down đc.

bạn ơi,txt này hình như là lấy từ dạng pdf pdb gì đó,định dạng quá là lộn xộn.
Du mất 1 đêm mới chỉnh xong bằng UE,vẫn ko phải hoán hảo.
bạn có 2 còn đường để chọn,1 là lấy bán thành phẩm txt của Du chuyển qua mdx mà ko phải tự chỉnh lại từ đầu.2 là nếu bạn thật sự muốn biết quá trình THAY THẾ trong UE thì chuẩn bị tâm lý nhức đầu chung với Du nha :D
(trình độ tiếng V của Du mà dám ảo tưởng nói cho rõ về chuyện này sẽ chắc chắn khó khăn hơn sự nghe của bạn :p)


=====
A level noun
ADJ. mock I did all right in my mock A levels and then failed the real exams.
VERB + A LEVEL do, sit, take She's doing her A levels this year. | retake | do well in, pass | do badly in, fail, flunk | have She has four A levels. | prepare for, revise for He can't come out?he's revising for his A levels.
A LEVEL + NOUN course | exam | preparation, revision | paper, questions | grades, results
PREP. in your ~s What grades did you get in your A levels? | ~ in He's got A levels in maths and history.
-
</>
abandon verb
1 leave sb/sth
ADV. hastily The village had been hastily abandoned.
PHRASES be found/left abandoned The car was found abandoned in a nearby town.
2 stop doing/supporting sth
ADV. altogether, completely, entirely, totally The government does not propose to abandon the project altogether. | effectively, largely, virtually This principle has now been effectively abandoned. | simply Traditional policies were simply abandoned. | formally | quickly | quietly The plans for reform were quietly abandoned. | temporarily | voluntarily
VERB + ABANDON be forced to | decide to
PREP. for He abandoned the army for politics. | in favour of She abandoned teaching career in favour of sport.
-
</>
abashed adj.
VERBS be, look
ADV. a little, slightly | suitably He glanced at Juliet accusingly and she looked suitably abashed.
-
</>
 

mrducnt

New Member
có phải mỗi từ được coi là 1 phần (entry) và được ngăn cách với các từ khác bởi dấu </> không anh?
Bản txt này em lấy từ file CHM :|. Vì nếu có tìm được dữ liệu từ điển thì cũng không ở dạng txt hay text thông thường--> buộc lòng mình phải convert nó về dạng txt. Kết quả như thế này đây.
Anh có thể hướng dẫn em cách làm được không? Dù sao em cũng muốn biết làm :D
 

mrducnt

New Member
Anh ơi lúc em convert thành mdx thì nó cứ báo :
Begining loading source file...
Invalid keyword at position: 284576 of the source file
Failed to load source file, process cancelled
----
Tìm đến đó, thì thấy đó là " </> ", xoá đi thì lại bị invalid ở một vị trí khác. Vậy là sao hả anh?
 

lenguyendu

New Member
có phải mỗi từ được coi là 1 phần (entry) và được ngăn cách với các từ khác bởi dấu </> không anh?
Bản txt này em lấy từ file CHM :|. Vì nếu có tìm được dữ liệu từ điển thì cũng không ở dạng txt hay text thông thường--> buộc lòng mình phải convert nó về dạng txt. Kết quả như thế này đây.
Anh có thể hướng dẫn em cách làm được không? Dù sao em cũng muốn biết làm :D

ko hoản toàn đúng,</> là dấu kết túc cho 1 từ mục,tiếp theo sẽ tới từ mục thú 2.
bạn chịu khó đọc lại mấy trang trước rồi sẽ hiểu ra kiểu mãu của 1 từ mục nào là:

good --->tên từ mục,chiếm 1 hàng riêng
tốt,rất là tốt --->giải nghĩa,ko hạn chế số hàng
</> ----> kết túc cho từ mục này.

mục đích mình là chỉnh cho txt theo kiểu mãu này thôi,mỗi txt khác nhau,mình phải tìm ra quy luật trong nó mới chỉnh đc qua 1 loạt(batch) mà ít dùng tới thủ công.
bjo mở ra txt của bạn bằng UE,xem đầu và cuối trước,ở đầu từ hàng số 1 tới hàng số 8459 đều phải xóa hết,từ mục thú 1 là A level noun.
bạn có thể xóa bằng thủ công bởi tất cả 8459 hàng đang nằm chung,còn cách hay nhất để xóa là dùng THAY THẾ trong UE,mình phát hiển 8459 hàng có 1 quy luật là mở đầu bằng -(lưu y,trước đấu - còn 4 cái Space nữa,dùng còn chuột copy nó mà đùng đánh máy):
Chọn Regular expression trong cửa sổ Thay thế của UE.
-*^p thay thành không.(chữ "không" có nghĩa là ko gõ vào nội dung gì,để trống).
.......
bạn làm thử xem đc ko,rồi sẽ tiếp.
 
Chỉnh sửa cuối:

mrducnt

New Member
xong rồi anh. Em cứ tưởng mấy cái từ ở đầu tiên phải giữ lại, vì nghĩ là nếu không Mdict sẽ không nhận ra đâu là list từ. Em nghĩ nó làm việc theo kiểu 1 list mở đầu -> gắn các hyper link vào từng word trong list--> người dùng chọn link là sẽ đến mục từ cần tra
 

mrducnt

New Member
OXFORD Collocations | dictionary for students of English

A level noun

ADJ. mock I did all right in my mock A levels and then failed the real exams.

VERB + A LEVEL do, sit, take She's doing her A levels this year. | retake | do well in, pass | do badly in, fail, flunk | have She has four A levels. | prepare for, revise for He can't come out?he's revising for his A levels.

A LEVEL + NOUN course | exam | preparation, revision | paper, questions | grades, results

PREP. in your ~s What grades did you get in your A levels? | ~ in He's got A levels in maths and history.


-

OXFORD Collocations | dictionary for students of English

abandon verb

1 leave sb/sth

ADV. hastily The village had been hastily abandoned.

PHRASES be found/left abandoned The car was found abandoned in a nearby town.

2 stop doing/supporting sth

ADV. altogether, completely, entirely, totally The government does not propose to abandon the project altogether. | effectively, largely, virtually This principle has now been effectively abandoned. | simply Traditional policies were simply abandoned. | formally | quickly | quietly The plans for reform were quietly abandoned. | temporarily | voluntarily

VERB + ABANDON be forced to | decide to

PREP. for He abandoned the army for politics. | in favour of She abandoned teaching career in favour of sport.


-

OXFORD Collocations | dictionary for students of English

abashed adj.

VERBS be, look

ADV. a little, slightly | suitably He glanced at Juliet accusingly and she looked suitably abashed.


-

OXFORD Collocations | dictionary for students of English

abbreviation noun

ADJ. common, standard

ABBREVIATION + VERB stand for The abbreviation PC stands for ‘personal computer’.

PREP. ~ for A/C is the standard abbreviation for ‘account’. | ~ of Ad lib is an abbreviation of the Latin phrase ‘ad libitum’.


-

OXFORD Collocations | dictionary for students of English

abhorrent adj.

VERBS be | become | find sth

ADV. totally, utterly I find the idea totally abhorrent.

PREP. to Such a savage punishment is abhorrent to a civilized society.


-


--------------------------
Các mục từ (word expession ) đều có dạng như thế này. Vậy bây giờ cấu trúc chuẩn cuả file txt cần phải như thế nào hả anh?
 

mrducnt

New Member
sau khi xoá xong rồi thì dòng 81068 anh thử xem đấy là cái gì :
zoology_noun.htm A level_noun.htm abandon_verb.htm abashed_adj.htm abbreviation_noun.htm abhorrent_adj.htm ability_noun.htm ablaze_adj.htm able_adj.htm abode_noun.htm abolish_verb.htm abortion_noun.htm ...
Em nghĩ đây là do em convert từ file CHM. Đây là kiểu file Help. Cửa sổ được chia làm 2 cột, bên trái là tree, bên phải là nội dung. mở đầu là các từ ở dạng link, nháp vào link tự động chuyển đến từ cần tra.
untitled.JPG
 
Chỉnh sửa cuối:

lenguyendu

New Member
Giỏi!thật giỏi!!
bjo mình phát hiển câu này đứng đầu: OXFORD Collocations | dictionary for students of English (phải xóa đi)

xem kỹ câu này,nó chính là 1 quy luật,nó luộn nằm ở cuối cho mỗi từ mục.
vậy thì mình thay thế nó thành dấu </> cho kết túc là đúng rồi,xem hình nhé,lướt còn chuột copy hàng số 10 tới hàng số 15,thay thành </>.
 

lenguyendu

New Member
sau khi xoá xong rồi thì dòng 81068 anh thử xem đấy là cái gì :
zoology_noun.htm A level_noun.htm abandon_verb.htm abashed_adj.htm abbreviation_noun.htm abhorrent_adj.htm ability_noun.htm ablaze_adj.htm able_adj.htm abode_noun.htm abolish_verb.htm abortion_noun.htm ...
Em nghĩ đây là do em convert từ file CHM. Đây là kiểu file Help. Cửa sổ được chia làm 2 cột, bên trái là tree, bên phải là nội dung. mở đầu là các từ ở dạng link, nháp vào link tự động chuyển đến từ cần tra.
untitled.JPG

rác đó! phải xóa.thủ công xóa đi,còn nhiều,nhiều quá là nhiều,tiếp theo bạn sẽ thấy.
 

mrducnt

New Member
ah nếu vậy thì lúc nãy em đã thử rồi, replace các dòng đó thành </>
Nhưng khi build bằng MDXBuilder thì nó báo là:
Begining loading source file...
Keyword is longer than 255 at position: 816018 of the source file
Failed to load source file, process cancelled
-------------
Vậy mỗi từ xuất hiện trong database của Mdict là theo kiểu integer chứa 256 kí tự. Anh xem giúp em!
 
Status
Không mở trả lời sau này.
Top